THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC THẨM QUYỀN GIẢI QUYẾT CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẾN TRE
Tổng cộng: 73 TTHC, 09 lĩnh vực.
Nộp hồ sơ trực tuyến: tại đây.
STT |
Số hồ sơ TTHC |
Tên TTHC |
Số hiệu VBQPPL |
Cơ quan thực hiện |
|
I. Lĩnh vực giáo dục trung học (08 TTHC) |
|||||
1 |
1.006388 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP; Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
2 |
1.005074 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP; Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
3 |
1.005067 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP; Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
4 |
1.005070 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP; Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
5 |
1.006389 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP; Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
6 |
|
Thông tư số 11/2014/TT-BGDĐT; |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
7 |
1.000270 |
Quyết định số 51/2002/QĐ-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
8 |
1.001088 |
Quyết định số 51/2002/QĐ-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
II. Lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp (08 TTHC) |
|||||
1 |
1.005069 |
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
|
2 |
1005073 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
3 |
2.001988 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
4 |
1.005082 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
5 |
1.005354 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
6 |
2.001989 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
7 |
1.005088 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
8 |
1.005087 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
III. Lĩnh vực giáo dục dân tộc (04 TTHC) |
|||||
1 |
1.005084 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
2 |
1.005081 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
3 |
1.005079 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
4 |
1.005076 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
IV. Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và cơ sở giáo dục khác (17 TTHC) |
|||||
1 |
1.005015 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
2 |
1.005008 |
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động giáo dục |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
3 |
1.004988 |
Cho phép trường trung học phổ thông chuyên hoạt động trở lại |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
4 |
1.004999 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
5 |
1.004991 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
6 |
1.005053 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo (nếu được ủy quyền); Thủ tưởng Cơ sở giáo dục đại học; Hiệu trưởng trường CĐSP |
||
7 |
1.005049 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
8 |
1.005025 |
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục trở lại |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
|
9 |
1.005043 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh (hoặc Sở Giáo dục và Đào tạo nếu được ủy quyền); Cơ sở giáo dục |
||
10 |
1.005036 |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh (hoặc Sở Giáo dục và Đào tạo nếu được ủy quyền); Cơ sở giáo dục |
||
11 |
1.005195 |
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động giáo dục |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
12 |
1.005359 |
Cho phép trung tâm hỗ trợ và phát triển giáo dục hòa nhập hoạt động trở lại |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
13 |
1.000181 |
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Thông tư số 04/2014/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
14 |
1.001000 |
Xác nhận hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa |
Thông tư số 04/2014/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
15 |
1.005061 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
Nghị định số 135/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
16 |
2.001985 |
Điều chỉnh, bổ sung giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
17 |
2.001987 |
Nghị định số 46/2017/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
V. Lĩnh vực kiểm định chất lượng giáo dục (04 TTHC) |
|||||
1 |
1.000715 |
Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
Thông tư số 19/2018/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
2 |
1.000713 |
Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
Thông tư số 17/2018/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
3 |
1.000711 |
Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục |
Thông tư số 18/2018/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
4 |
1.000259 |
Cấp giấy chứng nhận chất lượng giáo dục đối với trung tâm giáo dục thường xuyên |
Thông tư số 42/2012/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
VI. Lĩnh vực Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (11 TTHC) |
|||||
1 |
1.000288 |
Thông tư số 19/2018/TT-BGDĐT |
UBND cấp tỉnh |
||
2 |
1.000280 |
Thông tư số 17/2018/TT-BGDĐT |
UBND cấp tỉnh |
||
3 |
1.000691 |
Thông tư số 18/2018/TT-BGDĐT |
UBND cấp tỉnh |
||
4 |
1.000729 |
Thông tư số 48/2008/TT-BGDĐT |
UBND cấp tỉnh |
||
5 |
2.000011 |
Thông tư số 07/2016/TT-BGDĐT; |
UBND cấp tỉnh |
||
6 |
1.005143 |
Thông tư số 16/2016/TT-BGDĐT; |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục ĐH |
||
7 |
1.001714 |
Thông tư liên tịch số 42/2013/TTLT-BGDĐT-BLĐTBXH-BTC |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
8 |
1.004435 |
Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh trung học phổ thông là người dân tộc Kinh |
Nghị định số 116/2016/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
|
9 |
1.004436 |
Nghị định số 116/2016/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
10 |
1.002982 |
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người |
Nghị định số 57/2017/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
|
11 |
1.005144 |
Thông tư liên tịch 09/2016/TTLT-BGDĐT-BTC-BLĐTBXH; |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
||
12 | 1.009002 | Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên | Nghị định số 116/2020/NĐ-CP | Đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên (Cơ sở đào tạo giáo viên) | |
VII. Lĩnh vực đào tạo với nước ngoài (12 TTHC) |
|||||
1 |
1.001492 |
Đăng ký hoạt động của Văn phòng đại diện giáo dục nước ngoài tại Việt Nam |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
2 |
1.001499 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
3 |
1.001497 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
4 |
1.001496 |
Chấm dứt hoạt động liên kết giáo dục theo đề nghị của các bên liên kết |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
5 |
1.000939 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
||
6 |
1.000716 |
Giải thể cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
|
7 |
1.008722 |
Nghị định số 84/2020/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
8 |
1.008723 |
Nghị định số 84/2020/NĐ-CP |
UBND cấp tỉnh |
||
9 |
1.006446 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
10 |
1.000718 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
11 |
1.001495 |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
12 |
1.001493 |
Chấm dứt hoạt động cơ sở đào tạo, bồi dưỡng ngắn hạn có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
|
VIII. Lĩnh vực thi, tuyển sinh (05 TTHC) |
|||||
1 |
1.005090 |
Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú (Xét tuyển sinh vào trường PTDTNT) |
Thông tư số 01/2016/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
2 |
1.005098 |
Thông tư số 15/2020/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
||
3 |
1.005142 |
Thông tư số 15/2020/TT-BGDĐT; Thông tư số 05/2021/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
4 |
1.005095 |
Thông tư số 15/2020/TT-BGDĐT |
Hội đồng thi; Ban Phúc khảo; Ban Thư ký Hội đồng thi |
||
5 |
1.009394 |
Nghị định số 141/2020/NĐ-CP |
Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND cấp tỉnh |
||
IX. Lĩnh vực văn bằng, chứng chỉ (03 TTHC) |
|||||
1 |
1.005092 |
Thông tư số 21/2019/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
2 |
2.001914 |
Thông tư số 21/2019/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục |
||
3 |
1.004889 |
Thông tư số 13/2021/TT-BGDĐT |
Sở Giáo dục và Đào tạo |