Đang xử lý.....
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TỈNH BẾN TRE
DEPARTMENT OF EDUCATION AND TRAINING OF BEN TRE PROVINCE
Trang chủ
Giới thiệu
Cơ cấu tổ chức
Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn
Quy chế về tổ chức và hoạt động cơ quan Sở GD&ĐT
Các Phòng GD&ĐT và đơn vị trực thuộc Sở
Các phòng chức năng
Tin tức
Kiểm định chất lượng, phổ cập giáo dục xóa mù chữ
Học bổng, tín dụng vay vốn, tư vấn hướng nghiệp
Tuyên truyền về Đề án 08 của Tỉnh ủy
Trung tâm tin học ngoại ngữ
Tuyên truyền, phổ biến, hướng dẫn thực hiện pháp luật, chế độ, chính sách
Thông tin từ cơ sở
DVC trực tuyến
Văn bản
Văn bản chỉ đạo của Bộ GD&ĐT
Văn bản chỉ đạo của UBND tỉnh
Văn bản Sở Giáo dục và Đào tạo
Điều hành
Thông tin điều hành
Lịch công tác
Lấy ý kiến dự thảo văn bản
Giải đáp vấn đề của giáo viên và học sinh
Lịch công tác
Lịch công tác
Liên hệ
|
Đăng nhập
Media
Thư viện hình ảnh
Video
Audio
E-Learning
Tài nguyên số giáo dục
Kho bài giảng Bộ GD&ĐT
Hướng dẫn VNPT Learning
Hướng dẫn Viettel Study
Sách điện tử
Phần mềm
Công khai ngân sách
Thông cáo báo chí
Niên giám thống kê
Lấy ý kiến thăm dò dư luận
Biểu mẫu thông tin
Tiện ích khác
Công đoàn giáo dục tỉnh
Cổng thành viên
Thông tin về tổ chức Đảng, Đoàn thanh niên và các đoàn thể khác
Tra cứu điểm thi
Thông tin về dự án, hạng mục đầu tư, đấu thầu, mua sắm công
RSS
Mục lấy ý kiến góp ý của tổ chức, cá nhân
Họp trực tuyến
Quản lý cấp phát văn bằng, chứng chỉ
Học tập - kinh nghiệm
Góc tham luận - Trao đổi
Lịch sử, địa lý, ngữ văn địa phương
Sơ đồ trang
Chuyên mục
Các cuộc thi
Xây dựng xã hội học tập
Đề án chỉ đạo của tỉnh
Người tốt việc tốt
Trang chủ
Dịch vụ công trực tuyến
Tra cứu thủ tục hành chính
Cơ quan thực hiện
Thống kê dịch vụ công
Số lượng hồ sơ trực tuyến đã tiếp nhận:
347
Số lượng hồ sơ trực tuyến đã giải quyết:
200
Tỉ lệ hồ sơ trực tuyến được giải quyết đúng hạn:
347
Tổng số hồ sơ đã tiếp nhận qua hình thức trực tuyến và không trực tuyến:
347
Tìm kiếm thủ tục hành chính
Từ khóa
Lĩnh vực:
--Chọn lĩnh vực văn bản--
Giáo dục Dân tộc
Giáo dục Trung học
Giáo dục nghề nghiệp
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống gian dục quốc dân
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
Kiểm định chất lượng giáo dục
Quy chế thi, tuyển sinh
Đào tạo với nước ngoài
Mức độ DVC:
--Chọn--
Còn lại
Một phần
Toàn trình
Cấp thủ tục:
--Chọn--
Cấp Bộ
Cấp Sở
Cấp Tỉnh/TP
Cấp Quận/Huyện
Cấp Xã/Phường/Thị trấn
Tổng số thủ tục
75
STT
Mã TTHC
Mức độ DVC
Tên thủ tục hành chính
Lĩnh vực
1
1.005092.000.00.00.H07
Toàn trình
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
2
2.002478.000.00.00.H07
Toàn trình
Chuyển trường đối với học sinh trung học phổ thông.
Giáo dục Trung học
3
1.005053.000.00.00.H07
Toàn trình
Thành lập, cho phép thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
4
1.001088.000.00.00.H07
Toàn trình
Xin học lại tại trường khác đối với học sinh trung học
Giáo dục Trung học
5
1.005036.000.00.00.H07
Toàn trình
Giải thể trung tâm ngoại ngữ, tin học (theo đề nghị của cá nhân tổ chức thành lập trung tâm ngoại ngữ, tin học)
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
6
1.005069.000.00.00.H07
Toàn trình
Thành lập trường trung cấp sư phạm công lập, cho phép thành lập trường trung cấp sư phạm tư thục
Giáo dục nghề nghiệp
7
1.005049.000.00.00.H07
Toàn trình
Cho phép trung tâm ngoại ngữ, tin học hoạt động giáo dục
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
8
2.001988.000.00.00.H07
Toàn trình
Giải thể trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường trung cấp)
Giáo dục nghề nghiệp
9
1.002982.000.00.00.H07
Toàn trình
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
10
1.005061.000.00.00.H07
Toàn trình
Cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh dịch vụ tư vấn du học
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
11
1.005082.000.00.00.H07
Toàn trình
Cho phép hoạt động giáo dục nghề nghiệp trở lại đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Giáo dục nghề nghiệp
12
1.000181.000.00.00.H07
Toàn trình
Cấp phép hoạt động giáo dục kỹ năng sống và hoạt động giáo dục ngoài giờ chính khóa
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
13
1.005354.000.00.00.H07
Toàn trình
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Giáo dục nghề nghiệp
14
2.001989.000.00.00.H07
Toàn trình
Đăng ký bổ sung hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ trung cấp
Giáo dục nghề nghiệp
15
2.001914.000.00.00.H07
Toàn trình
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
16
1.005088.000.00.00.H07
Toàn trình
Thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường trung cấp sư phạm tư thục
Giáo dục nghề nghiệp
17
1.009002.000.00.00.H07
Toàn trình
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
18
1.005087.000.00.00.H07
Toàn trình
Giải thể phân hiệu trường trung cấp sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập phân hiệu trường trung cấp)
Giáo dục nghề nghiệp
19
1.005084.000.00.00.H07
Toàn trình
Thành lập trường phổ thông dân tộc nội trú
Giáo dục Dân tộc
20
1.005081.000.00.00.H07
Toàn trình
Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học phổ thông hoạt động giáo dục
Giáo dục Dân tộc
Trang 3 trong 4
❮
❮❮
1
2
3
4
❯
❯❯